Tỷ giá SeABank (SeABank) ngày 18-07-2019 - Cập nhật lúc 15:42 07/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng SeABank (SeABank) ngày 18-07-2019 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ SeABank cập nhật lúc 15:42 07/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 95 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 98 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,086.00 16,151.00 16,390.00
Đô la Canada CAD 17,640.00 17,710.00 17,890.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 23,356 24,128
Euro EUR 25,646 25,906 26,508
Bảng Anh GBP 28,436 28,803 29,305
Đô la Hồng Kông HKD 2,930.08 2,950.74 2,994.92
Yên Nhật JPY 212.00 214.00 217.00
Won Hàn Quốc KRW 17.92 19.32 20.72
Đô la Singapore SGD 16,886.00 16,986.00 17,191.00
Bạc Thái THB 699.53 743.87 767.53
Đô la Mỹ USD 23,140 23,160 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Nam Á (SeABank) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá SeABank (SeABank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,125 25,455
EUR 26,642 28,103
GBP 31,070 32,390
JPY 159.45 168.76
HKD 3,164.69 3,299.21
AUD 16,396.42 17,093.36
CAD 18,104 18,874
RUB 0.00 293.81
Cập nhật lúc 15:42 07/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021